--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫu mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫu mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫu mã
+ noun
mode, model; style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mẫu mã"
:
mau mắn
màu mè
màu mỡ
mẫu mã
mù mờ
mưu mẹo
mưu mô
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
mẫu mã
:
mode, model; style
+
căn cơ
:
Sure means of livelihoodcái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơhawking is no sure means of livelihood
+
mưu mô
:
DesignMưu mô xảo quyệtCunning designs
+
mật độ
:
densitymật độ lưu thôngtraffic density
+
mẫu hệ
:
matriarchy